GO Blog | EF Blog Vietnam
Thông tin mới nhất về du lịch, ngôn ngữ và văn hóa từ EF Education First
Menu

12 TỪ MỚI TIẾNG ANH BẠN NÊN HỌC TRONG TUẦN NÀY

12 TỪ MỚI TIẾNG ANH BẠN NÊN HỌC TRONG TUẦN NÀY

Đã đến lúc cập nhật từ vựng Tiếng Anh mới – Hãy để từ điển Oxford dẫn đường và chúng ta cùng nhau khám phá với nhiều từ vựng thuộc mọi thể loại hoàn toàn có thể giúp bạn sẵn sàng cho giây phút tỏa sáng. Vì vậy, hãy bỏ qua cảm giác khó chịu (butthurt), hay những kẻ ngồi một cách vô ý (manspreading randos) và trông có vẻ đang khó chịu vì đói (hangrily) mà phải dừng (rage-quit) chơi game và tập trung vào tất cả các từ ngữ trên cả tuyệt vời (awesomesauce) trong bài viết thú vị (snackable) này – hãy sử dụng các từ này khi bạn nhỡ gọi (butt-dialing) cho người bạn của mình Mx.Smith, sửa (MacGyvering) chiếc xe đạp bị hỏng hay rủ bạn bè đi nhậu nhẹt (beer o’clock).

1. AWESOMESAUCE (TÍNH TỪ)

Nước sốt thì rất tuyệt: Khi một thứ gì đó thực sự tốt, bạn có thể thoải mái sử dụng từ awesomesauce để nói về nó. Ngược lại, một thứ gì đó thật tồi tệ và đáng thất vọng, có thể được diễn tả bằng từ weak sauce. Đừng hỏi tôi tại sao lại không dùng từ strong sauce theo kiểu đó.

“My new bike is awesomesauce!”

“Chiếc xe đạp mới của tôi thật tuyệt vời (awesomesauce)!”

“His latest movie is total weak sauce.”

“Bộ phim mới của anh ta thật tệ (weak sauce).”

2. MANSPREADING (DANH TỪ)

Nếu bạn sử dụng phương tiện công cộng, bạn có lẽ đã từng tiếp xúc hay thậm chí có liên quan tới manspreading: những hàng khách nam để chân khuềnh khoàng lấn chiếm chỗ – khi một người vô ý ngồi giang rộng chân trên tàu xe, họ sẽ dễ lấn chiếm cả chỗ của người ngồi bên cạnh.

“There’s so much mandspreading going on on my train; I think I’m going to start biking to work.”

“Có rất nhiều người ngồi lấn chiếm trên chuyến tàu của tôi; Tôi đang nghĩ là nên bắt đầu đi xe đạp tới chỗ làm.”

3. BEER O’CLOCK/ WINE O’CLOCK (DANH TỪ)

Beer o’clock và wine o’clock mô tả một khoảng thời gian thích hợp trong ngày để bắt đầu uống một loại nước giải khát nhất định nào đó – lưu ý rằng nó ám chỉ một thời gian rất linh hoạt và tùy biến.

“Everyone! Stop working, it’s beer o’clock!”

“Nào mọi người! Hãy ngừng công việc thôi nào, đã tới lúc làm vài cốc bia rồi (beer o’clock)!”

4. BUTT-DIAL / POCKET-DIAL (ĐỘNG TỪ)

Điều này thường xảy ra với hầu hết mọi người: Chúng ta mang điện thoại trong túi quần và di chuyển vừa khéo để vô tình bấm vào tất cả các nút – và sau đó, “mông” của chúng ta đã thực hiện một cuộc gọi tới một ai đó. Những sự cố này thường tạo nên những đoạn thoại rất độc đáo với nhiều tiếng ồn làm nền.

“You butt-dialed me last night. It sounded like you had quite the party.”

“Bạn đã vô tình gọi (butt-dialed) cho mình vào tối qua đấy. Nghe có vẻ như bạn đang tham dự một bữa tiệc.”

5. RAGE-QUIT (ĐỘNG TỪ)

Bất kỳ ai đã từng chơi một trò chơi video hay phải loay hoay với một cái khóa kéo “không chịu hợp tác” đều có thể hiểu cảm giác: khi mà bạn tức giận và từ bỏ một hoạt động nào đó bởi vì nó gây cho bạn sự khó chịu, và bạn bỏ cuộc (rage-quit).

“Every time I play Flappy Bird, I rage-quit after a couple of levels. This $%&#* bird drives me crazy!”

“Mỗi lần chơi Flappy Bird, tôi thường từ bỏ trong sự bực tức (rage-quit) sau vài bàn. Con chim này thực sự khiến tôi phát điên!”

6. MACGYVER (ĐỘNG TỪ)

Tùy thuộc vào độ tuổi của bạn, từ này có thể hoàn toàn có nghĩa hoặc chẳng có chút ý nghĩa nào cả. MacGyver nói tới một chương trình truyền hình từ những năm 90 trong đó Angus MacGyver – anh hùng trong mơ, một nhà phát minh mọt sách – thường mở những cánh cửa được trang bị an ninh cao chỉ bằng cách sử dụng một que kem hay sửa một chiếc tivi bằng một quả dưa hấu: Khi bạn MacGyver, tức là bạn sửa một thứ gì đó theo một cách thức ứng biến và đầy sáng tạo và sử dụng bất cứ vật nào bạn đang có trong tay.

“Yesterday, I MacGyvered like a boss and used duct tape to fix a chair. My date was really impressed!”

“Hôm qua, tôi đã làm (MacGyvered) như một ông chủ và dùng băng keo để sửa một chiếc ghế. Một ngày của tôi đã thực sự rất ấn tượng! ”

7. MIC DROP (DANH TỪ)

Một trong những mục tiêu cuộc sống của bạn nên là có thật nhiều câu chuyện mic drop: Hiện tượng này mô tả giây phút cuối một màn trình diễn hoặc một bài diễn thuyết đặc biệt ấn tượng khi cả khán phòng bỗng dưng im lặng một cách đáng sợ – và đây chính là lúc để bỏ mic xuống và quay đi như một ngôi sao.

“He answered the question with a ‘your mom’-joke. What an epic mic drop.”

“Anh ấy đã trả lời câu hỏi bằng một câu đùa bắt đầu bằng “mẹ của bạn”. Thật là một thiên sử thi đầy ấn tượng (mic drop).”

8. MX. (Danh từ)

Đó là một trong những bước tiến nhỏ trong một cuốn từ điển, nhưng là bước nhảy vọt đối với nhân loại: Mx. được sử dụng thay cho danh xưng Mr. hay Ms. hoặc Mrs. khi một người tránh việc xác định giới tính hay không thích nhận mình là giới tính nam hay nữ. Nếu bạn đang băn khoăn thì: một danh xưng trung tính được phát âm là Mix hoặc Mux.

-“The university’s application form also offered Mx. as as title.”

“Mẫu đơn đăng ký của trường đại học cũng có bao gồm danh xưng Mx.”

9. SNACKABLE (TÍNH TỪ)

Từ này nói về sự tiện nghi và những tác phẩm cả về ẩm thực và các nội dung trực tuyến: Thực phẩm có thể snackable khi nó được phục vụ với những miếng vừa ăn; còn nội dung online có thể snackable khi nó được mọi người đọc hoặc tiếp cận một cách dễ dàng và thuận tiện.

“The key to your marketing strategy is snackable content that people can consume quickly. And cat videos, of course.”

“Yếu tố cốt lõi trong chiến lược marketing của bạn là một nội dung thú vị mà mọi người đều có thể dễ dàng tiếp cận. Và các video về mèo nữa, hiển nhiên rồi.”

10. HANGRY (TÍNH TỪ)

Chúng ta có thể đều đã từng hangry: bạn chỉ đơn giản kết hợp từ tức giận (anger) và từ đói (hunger) để diễn tả một cảm xúc quen thuộc khi bạn cáu kỉnh và khó chịu vì bạn muốn ăn một cái gì đó ngay lập tức càng sớm càng tốt.

“Guys, I need food. You really don’t want to deal with me when I’m hangry.”

“Mọi người, tôi cần đồ ăn. Bạn thực sự không muốn gặp lúc tôi xấu đói (hangry) đâu.”

11. BUTTHURT (DANH TỪ)

Và đây là một sự kết hợp từ ngữ thú vị: butthurt mô tả cảm xúc của bạn khi bạn bị xúc phạm hay gây tổn thương một cách thái quá và vô lý.

“He was butthurt over that fact that nobody RSVPed on time.”

“Ông ta cảm thấy bị xúc phạm (butthurt) vì thực tế rằng không ai tới tham dự đúng giờ cả.”

12. RANDO (DANH TỪ)

Randos có thể có nghĩa khá rùng mình – từ này mô tả một người lạ hoặc một kẻ đáng ngờ mà bạn không biết rõ. Một kẻ đáng ngờ (rando) thường có các hành vi xã hội không phù hợp, vì vậy hãy cố gắng giữ khoảng cách với những người này.

“Some rando sat on our favorite bench in the park and yelled at everyone who walked by.”

“Có một số người đáng ngờ ngồi vào chiếc ghế ưa thích của tôi ở công viên và gào lên đuổi hết những người đi ngang qua.”

Hình ảnh của martinak15, Flickr / Creative Commo

Cải thiện tiếng Anh hiệu quả nhất với các khóa học của EFTìm hiểu thêm
Nhận thông tin mới nhất về du lịch, ngôn ngữ và văn hóa trong bản tin GOĐăng ký