GO Blog | EF Blog Vietnam
Thông tin mới nhất về du lịch, ngôn ngữ và văn hóa từ EF Education First
Menu

(THÊM) 14 TỪ TIẾNG NHẬT KHÔNG CÓ NGHĨA DỊCH TIẾNG ANH

(THÊM) 14 TỪ TIẾNG NHẬT KHÔNG CÓ NGHĨA DỊCH TIẾNG ANH

Trong khi bài viết đầu tiên của tôi về các từ Tiếng Nhật không có nghĩa dịch Tiếng Anh tập trung chủ yếu vào các từ ngữ bạn dùng trong công việc, thì phần thứ hai này lại nhìn vào một phần quan trọng khác của văn hoá Nhật Bản: sự kết nối giữa con người, thiên nhiên và vũ trụ. Mặc dù làm việc chăm chỉ thì luôn được đánh giá cao, nhưng một sự cân bằng nội tại, với thiên nhiên và với vũ trụ cũng được đánh giá không kém phần quan trọng; một điều mà tất cả chúng ta nên khao khát có được.

1. YUGEN

“Một linh cảm đầy sâu sắc, và bí ẩn về vẻ đẹp của vũ trụ… và vẻ đẹp buồn trong sự đau khổ của con người.”

Đó là một nhận thức về vũ trụ gây nên những phản ứng cảm xúc quá bí ẩn và sâu sắc để có thể diễn tả bằng lời – khi bạn nhận ra rằng vũ trụ này đã mất bao nhiêu thời gian để tạo nên thế giới mà chúng ta đang sống, khi bạn nghĩ rằng có bao nhiêu tế bào đã tạo nên cơ thể của bạn và nhiều những điều khác nữa.

2. SHOUGANAI

“Chúng ta không thể làm gì được.”

Điều này có liên hệ với các ý tưởng về số phận và khuyến khích chúng ta cần chấp nhận những điều nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng ta. Lo lắng không giúp ngăn cản những điều không hay xảy đến, nó chỉ ngăn bạn tận hưởng những điều tốt đẹp. Vậy thì tại sao phải lo lắng? Chúng ta chỉ cần nhận thức rằng đó không phải là lỗi của chúng ta, hãy cứ tiếp tục tiến về phía trước và đừng hối tiếc gì cả.

3. MONO NO AWARE

“Sự buồn vui đan xen của một khoảnh khắc ngắn ngủi và tăng dần của một vẻ đẹp tuyệt đỉnh.”

Không phải chỉ là một từ, cụm từ này có ý nghĩa nói về sự đánh giá cao vẻ đẹp trong một thứ gì đó và gợi lên một nỗi buồn nhẹ khi nó qua đi, đặc biệt là khi chẳng điều gì có thể kéo dài mãi mãi.

4. KOI NO YOKAN

“Cảm giác khi gặp gỡ một người và nảy sinh tình yêu với họ là điều không thể tránh được.”

Đó là một cảm giác nghẹt thở, đầu gối muốn khuỵ xuống, trái tim đập mạnh; bạn chỉ biết rằng bạn không thể quay đầu lại.

5. WABI-SABI

“Tìm kiếm cái đẹp trong sự không hoàn hảo của cuộc sống và một cách hoà bình chấp nhận chu kỳ tự nhiên của sự phát triển và suy tàn.”

Rất giống với “mono no aware.”

6. YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU

“Tốt đẹp hơn, xin vui lòng.”

OK, vậy đó không phải là một từ, mà là một cụm từ hữu dụng. Nó thường được sử dụng để diễn tả một niềm hy vọng trừu tượng về những điều tốt đẹp sẽ tới. Nó thậm chí không phải là một ý tưởng cụ thể, và đó chính là vẻ đẹp của cụm từ này! Tất cả mọi người biết rằng khi họ nói với bạn cụm từ này nghĩa là hai bạn có sự kết nối theo một cách nào đó, và rằng mối quan hệ của bạn hy vọng sẽ trở thành một mối quan hệ tốt đẹp cho cả đôi bên.

7. BOKETTO

“Hành động nhìn lơ đãng vào khoảng không.”

Giống như khi bạn mơ mộng về những chuyến du lịch hoặc thường mất tập trung vào buổi chiều.

8. FUUBUTSUSHI

“Những thứ – cảm xúc, mùi hương, hình ảnh – gợi lên những ký ức hoặc dự đoán nào đó về một mùa đặc biệt.”

Những chiếc lá vàng gợi nhắc về mùa thu, những đỉnh núi tuyết của mùa đông, hoa nở rộ vào mùa xuân và làn da cháy nắng khi hè tới.

9. UKIYO

“Thế giới trôi nổi”

Đề cập đến cuộc sống tại thời điểm hiện tại và được tách khỏi mọi phiền muộn trong cuộc sống.

10. IKIGAI

“Một lý do để tồn tại; điều khiến bạn thức dậy vào buổi sáng.”

Bữa sáng Chủ nhật muộn, chẳng hạn.

11. KOMOREBI

“Ánh sáng mặt trời xuyên qua lá cây.”

Có rất nhiều vẻ đẹp trong thiên nhiên tồn tại để được trân trọng, thậm chí là những điều nhỏ nhặt.

12. SHINRINYOKU

“Tắm trong rừng”

Khi bạn đi sâu vào rừng để thư giãn và tăng cường sức khỏe. Sau cùng sức khoẻ là một lối sống.

13. KOGARASHI

“Gió lạnh cho chúng ta biết mùa đông đã tới.”

Một khi bạn cảm nhận được làn gió này, đó là khi bạn có thể cảnh báo với mọi người rằng: “Hãy giữ mình, mùa đông đang tới.”

14. KINTSUKUROI

“Nghệ thuật sửa chữa đồ gốm với các miếng ghép bằng vàng hay bạc và hiểu rằng mảnh ghép này còn trở nên đẹp hơn khi bị vỡ.”

Nó rất giống với một tấm mosaic hay một người bị thương tổn – khi bạn đặt các mảnh vỡ của chúng trở lại, sẽ khiến cho nó trở nên đẹp đẽ hơn trước đó.

Học (nhiều hơn 14 từ) trong tiếng NhậtTìm hiểu thêm
Nhận thông tin mới nhất về du lịch, ngôn ngữ và văn hóa trong bản tin GOĐăng ký