GO Blog | EF Blog Vietnam
Thông tin mới nhất về du lịch, ngôn ngữ và văn hóa từ EF Education First
Menu

Khám Phá Lịch Sử Phong Phú & Vẻ Đẹp Ngôn Từ Của Tiếng Anh Cổ

Khám Phá Lịch Sử Phong Phú & Vẻ Đẹp Ngôn Từ Của Tiếng Anh Cổ

Nếu bạn thấy học tiếng Anh hiện đại đã khó, hãy thử khám phá “tổ tiên” đầy bí ẩn của nó – tiếng Anh Cổ. Đây không phải tiếng Anh Trung Cổ và chắc chắn là cơn ác mộng của bất kỳ trình kiểm lỗi chính tả nào.

Với những từ như hæleþas (“anh hùng”), dracan (“rồng”) và beadurincas (“chiến binh”), tiếng Anh Cổ đưa bạn trở về một quá khứ xa xưa – nơi tiếng Anh nguyên bản, độc đáo và đầy tính phiêu lưu.

Vậy, Tiếng Anh Cổ là gì?

Để mở đầu, hãy cùng khám phá một vài sự thật thú vị về Tiếng Anh Cổ – ngôn ngữ ra đời từ những cuộc chinh phục và chịu ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa cổ đại.

  • Đây là dạng tiếng Anh được ghi nhận sớm nhất, được sử dụng ở Anh và một phần Scotland từ thế kỷ 5 đến thế kỷ 11.

  • Nhiều người khi nhắc đến Tiếng Anh Cổ (hay Anglo-Saxon) thường nghĩ tới ngôn ngữ trong thời Shakespeare – nhưng thực tế đó là Tiếng Anh Hiện Đại Sơ Kỳ (Early Modern English). Tiếng Anh Cổ thực sự còn lâu đời hơn nhiều và rất khó nhận ra với người nói tiếng Anh ngày nay.

  • Tiếng Anh Cổ đầu tiên được mang đến Anh bởi người Angles, Saxons và Jutes – các bộ tộc Germanic di cư từ châu Âu, vừa chinh phục lãnh thổ vừa đặt nền móng cho ngôn ngữ tiếng Anh hiện đại.

  • Ngôn ngữ này có bốn phương ngữ chính: Northumbrian (miền bắc nước Anh và đông nam Scotland), Mercian (miền trung nước Anh), Kentish (miền đông nam) và West Saxon (miền nam và tây nam).

  • Ban đầu, Tiếng Anh Cổ được viết bằng hệ thống chữ rune gọi là futhorc (ᚠᚢᚦᚩᚱᚳ), sau này chuyển sang bảng chữ cái Latin khi Kitô giáo du nhập.

Nếu bạn yêu thích sự kịch tính và hoài cổ, dưới đây là một vài từ Tiếng Anh Cổ thú vị để thêm sắc màu lịch sử vào vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

1. Banloca (cơ thể)

Từ Tiếng Anh Cổ này có nghĩa đen là “tủ khóa xương” – một nơi chứa toàn bộ xương của bạn. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng từ banhus – nghĩa là “ngôi nhà xương”, một cách gọi thú vị và thậm chí còn chính xác hơn khi nói về “ngôi nhà của xương” mà chúng ta gọi là cơ thể.

2. Lufu (tình yêu)

Hãy làm quen với lufu, “tổ tiên” của từ love trong Tiếng Anh hiện đại. Trong Tiếng Anh Cổ, lufu mang nghĩa tình yêu, sự trìu mến hoặc tình bạn. Từ này dần phát triển thành luve hoặc loue trong Tiếng Anh Trung Cổ, và cuối cùng trở thành love như chúng ta dùng ngày nay.

3. Smeorðung (nịnh nọt)

Từ Tiếng Anh Cổ này có nghĩa là “nịnh nọt” hay “lời nói ngọt ngào.” Nếu theo cách nói hiện đại, nó giống như việc bạn “thả thính” ai đó. Ví dụ: “Wow, nghe anh chàng đó smeorðung kìa!” – một chiêu ngôn ngữ đỉnh cao, đến cả các pháp sư thời xưa cũng phải gật gù khen ngợi.

4. Úhtcearu (lo âu lúc tờ mờ sáng)

Dành cho những ai hay suy nghĩ quá nhiều: Úhtcearu diễn tả nỗi lo lắng hoặc buồn bã ập đến trước khi trời sáng – kiểu cảm giác khiến bạn trằn trọc, thao thức và nghĩ mãi về một ngày sắp tới. Nếu điều này khiến bạn thấy đỡ cô đơn hơn thì… cách đây cả ngàn năm, con người cũng từng mất ngủ vì lo lắng như thế. 

5. Beadurof (dũng cảm trong chiến trận)

Đây là từ dùng để miêu tả những huyền thoại trên chiến trường, được ghép từ beadu (“trận chiến, chiến tranh”) và rof (“lừng danh, dũng cảm”). Beadurof mang nghĩa “dũng cảm nơi trận mạc” hoặc “lừng danh trong chiến tranh” – có thể xem như một lời khen tột đỉnh theo phong cách Anglo-Saxon.

6. Ealuscerwen (hết bia, hoảng loạn)

Từ Tiếng Anh Cổ này miêu tả cảm giác hoảng hốt khi thùng ale – loại đồ uống được nấu như bia nhưng không thêm hoa bia (hops) – sắp cạn kiệt. Điều này phản ánh một thời kỳ mà bia và ale là đồ uống thiết yếu hằng ngày, thậm chí còn an toàn hơn nước lã vốn dễ bị ô nhiễm. Dù người xưa vẫn uống nước, ale được xem là lựa chọn đáng tin cậy và quan trọng trong cuộc sống thường nhật.

7. Cáfe (nhanh chóng)

Cáfe có nghĩa là “nhanh chóng” hoặc “ngay lập tức.” Lần tới khi bạn gọi chó cưng (hoặc ai đó đang “lề mề”), hãy thử hô “Cáfe, cáfe!” để giục họ nhanh lên. Biết đâu với chút khẩn trương, câu nói này sẽ phát huy tác dụng!

8. Hlōh (cười)

Hlōh là phiên bản Tiếng Anh Cổ của “LOL”! Đây là thì quá khứ ngôi thứ nhất và thứ ba số ít của động từ hlihhan – nghĩa là “cười.” Lần tới khi có ai gửi tin nhắn hài hước, bạn có thể thử trả lời bằng “hlōh.” Không gì thể hiện khiếu hài hước và sự am hiểu ngôn ngữ của bạn tốt hơn việc… cười bằng Tiếng Anh Cổ!

9. Hundes sunu (con của chó săn)

Danh sách từ vựng vui nào cũng cần có ít nhất một lời “cà khịa.” Cụm từ này dịch ra là “con của chó săn” – nghe thôi cũng thấy… gắt! Dù ai đó có ăn hết phần thức ăn của bạn hay để bát đĩa bừa bãi trong bồn rửa, hãy thử hóa thân thành một Anglo-Saxon và thốt ra câu này. Không gì “châm chọc” sâu cay bằng một lời mắng đã tồn tại hơn một nghìn năm!

10. Heofon-candel (mặt trời)

Chắc bạn cũng đoán được – heofon-candel có nghĩa đen là “ngọn nến của thiên đường.” Thật sự chúng ta nên mang cách gọi này quay trở lại – một cách thơ mộng tuyệt đẹp để miêu tả mặt trời. Ai mà không muốn bắt đầu ngày mới với ánh sáng ấm áp từ “ngọn nến của trời” cơ chứ?

Dù nghe như bước ra từ một bản thảo cổ, Tiếng Anh Cổ vẫn đầy sức hút. Vậy tại sao không thử “hồi sinh” vài từ ngữ táo bạo và thú vị của nó để thêm màu sắc và cá tính cho vốn tiếng Anh của bạn?

Học tiếng Anh ở nước ngoài và khám phá nhiều điều mới mẻ hơn nữa.Khám phá ngay
Nhận thông tin mới nhất về du lịch, ngôn ngữ và văn hóa trong bản tin GOĐăng ký

Kiểm tra Tiếng Anh của bạn trong vài phút

Tìm hiểu thêm