10 câu nói Giáng sinh thú vị trong các ngôn ngữ trên thế giới
/)
Với nhiều người, tháng 12 gắn liền với Giáng sinh – mùa của lễ hội, gia đình và những khoảnh khắc ấm áp. Tuy nhiên, ở mỗi quốc gia, văn hóa Giáng sinh và cách chúc mừng mùa lễ lại mang những nét rất riêng. Vì vậy, các câu nói, thành ngữ hay tục ngữ dịp Noel cũng khác nhau và đầy màu sắc.
Việc biết thêm những câu nói này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa quốc tế, mà còn khiến bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ – một lợi thế lớn khi học tiếng Anh, học ngoại ngữ hoặc du học tại nước ngoài.
Từ những thành ngữ “kỳ lạ” đến những câu nói mang ý nghĩa sâu sắc, dưới đây là 10 câu nói Giáng sinh độc đáo trong các ngôn ngữ trên thế giới mà bạn không nên bỏ lỡ.
1. Tiếng Đức: Du machst Weihnachten festlicher
Bạn khiến Giáng sinh trở nên ấm áp và vui vẻ hơn
Một câu nói vô cùng dễ thương trong tiếng Đức, dùng để bày tỏ sự trân trọng và yêu mến với người đối diện. Bạn có thể dùng câu này để nói với bạn bè, người thân hoặc những người khiến mùa Giáng sinh của bạn trở nên đặc biệt hơn.
2. Tiếng Anh: You’ve lit up like a Christmas tree
Bạn rạng rỡ như cây thông Noel
Trong tiếng Anh, khi ai đó cười rất tươi và trông vô cùng hạnh phúc, người ta ví họ “sáng rực như cây thông Giáng sinh”. Đây là một thành ngữ phổ biến, thường được dùng trong giao tiếp đời sống hằng ngày.
3. Tiếng Pháp: Ressembler à un sapin de Noël
Trông như một cây thông Noel
Nghe có vẻ giống câu tiếng Anh, nhưng câu tiếng Pháp này lại mang ý nghĩa hài hước hơn. Nó dùng để mô tả một người ăn mặc quá lòe loẹt, nhiều màu sắc và trang sức – ví dụ như đi dự tiệc Giáng sinh mà diện đồ “quá đà”.
4. Tiếng Ý: Natale viene una volta all’anno; chi non ne approfitta, tutto va a suo danno
Giáng sinh chỉ đến một lần mỗi năm, ai không tận hưởng thì hối hận lắm đó
Câu tiếng Ý này được hiểu người Ý nhắc nhau rằng Giáng sinh chỉ có một lần trong năm, vì vậy hãy tận hưởng trọn vẹn khoảnh khắc này bên gia đình và những người thân yêu.
5. Tiếng Tây Ban Nha: Feliz Día de Reyes
“Feliz Navidad” có nghĩa là chúc mừng giáng sinh trong tiếng Tây Ban Nha. Ngoài “Feliz Navidad” (Chúc mừng Giáng sinh), ở Tây Ban Nha, ngày 6/1 – Ngày Ba Vua (Three Kings Day) – cũng là dịp rất quan trọng. Đây là ngày kỷ niệm ba nhà thông thái mang quà đến cho Chúa Jesus. Feliz Día de Reyes nghĩa là “Chúc mừng ngày Ba Vua”.
6. Tiếng Na Uy:Gode ord skal du hogge i berg, de dårligere i snø
Hãy khắc lời tốt đẹp vào đá, còn lời tiêu cực thì viết lên tuyết
Một câu tục ngữ đậm chất mùa đông Bắc Âu, nhắc nhở chúng ta hãy giữ những điều tốt đẹp thật lâu, còn những điều tiêu cực thì hãy để chúng tan biến như tuyết. Giáng sinh là mùa của năng lượng tích cực!
7. Tiếng Pháp: Décembre ensoleillé, été mouillé
Tháng 12 nắng đẹp thì mùa hè sẽ mưa nhiều
Người Pháp tin rằng thời tiết tháng 12 có thể “dự báo” mùa hè. Tuy nhiên, một câu khác lạc quan hơn là: Noël neigeux, été merveilleux – Giáng sinh có tuyết thì mùa hè sẽ tuyệt vời.
8. Tiếng Anh: Bah, humbug!
Cụm từ này dùng để nói về những người không thích Giáng sinh hoặc không có tinh thần lễ hội. Nếu ai đó không chúc bạn “Merry Christmas”, bạn có thể đùa vui: “Bah, humbug!”
9. Tiếng Ý: A Natale con i tuoi, a Pasqua con chi vuoi
Giáng sinh bên gia đình, Phục Sinh bên ai cũng được
Một “nguyên tắc” rất nổi tiếng ở Ý: Giáng sinh là dịp dành cho gia đình, còn lễ Phục Sinh thì bạn có thể tự do chọn ở bên bất kỳ ai.
10. Tiếng Pháp: Avoir une faim de loup
Thay vì chỉ nói “I’m starving”, người Pháp dùng câu này để diễn tả cảm giác đói cồn cào – rất hợp để dùng trước bữa tiệc Giáng sinh thịnh soạn.
