GO Blog | EF Blog Vietnam
Thông tin mới nhất về du lịch, ngôn ngữ và văn hóa từ EF Education First
Menu

NHỮNG TỪ LÓNG VỀ BÓNG ĐÁ BẠN NÊN BIẾT

NHỮNG TỪ LÓNG VỀ BÓNG ĐÁ BẠN NÊN BIẾT

Bóng đá là nỗi ám ảnh quốc gia tại Anh và chứa đầy những cụm từ kỳ lạ và tuyệt vời. Từ những câu chuyện cười, những bức tường và xe bus – đây là những cách diễn đạt về bóng đá thường gặp được giải thích giúp bạn hiểu các biệt ngữ địa phương khi xem một trận bóng đá ở Anh.

Và bất kể bạn làm gì, đừng gọi nó là soccer!

What a howler!

Nếu bạn đang xem đội tuyển quốc gia Anh thi đấu – cụm từ này có thể hữu ích. Cụm từ này được sử dụng sau khi cầu thủ nào đó phạm phải một lỗi ngớ ngẩn. Lỗi này thường làm cho thủ môn đỏ mặt sau khi không cản được một pha ghi bàn và các cầu thủ ủ rũ khi vừa ghi bàn vào lưới nhà.

Ref!!!

Ai sẽ là trọng tài?!Hầu hết mọi quyết định được đưa ra đều gặp phải sự uất ức kiểu “ông không biết mình đang làm gì đâu” và “ông cần đi kiểm tra mắt đi”. Việc không đồng ý với trọng tài khá phổ biến trong hầu hết các môn thể thao trên thế giới và việc hét lên “ref” đầy hoài nghi về một quyết định đáng ngờ là điều bình thường trong bóng đá.

What a screamer!

Thường dùng để chỉ các cầu thủ như Messi, Ronaldo và Hazard, điều tuyệt vời (screamer hoặc worldie) là khi cầu thủ nào đó ghi bàn thắng từ khoảng cách xa gây ra sự hỗn loạn trên sân.

That was a sitter/he should have buried that

Đáng buồn thay, hai cách diễn đạt này thường được sử dụng khi đội bóng đẳng cấp thế giới của mình không thể ghi bàn. Hai cách diễn đạt này được nói ra với tâm trạng sốc, buồn bã và giận dữ do một cầu thủ bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn đơn giản nhất.

We need a clean sheet

Cụm từ này thường được nói thể hiện sự hy vọng hơn là kỳ vọng. Khi một thủ môn không thừa nhận một bàn thắng, nó được gọi là một clean sheet (giữ sạch lưới). Việc giữ clean sheet sẽ giúp dễ dàng chiến thắng trận đấu hơn!

It’s time to park the bus

Đây là lối chơi chú trọng phòng thủ để đội có thể giữ tình trạng clean sheet của mình. Bằng cách đổ bê tông nhằm ngăn chặn sự đe dọa tấn công của đối thủ, và hiếm khi tấn công đội mình, được coi là giống như đỗ một chiếc xe buýt trước khung thành đội mình.

Man on!

Đám đông khán giả thường được biết đến như cầu thủ thứ 12. Khi một cầu thủ không nhận ra cầu thủ đội bạn áp sát, đám đông sẽ hét lên “man on” để cảnh báo nguy cơ trước mắt.

He needs to hug the line

Các đội thường có hai cầu thủ chạy biên – đây là những cầu thủ tấn công chơi ở cánh sân. “Hug the line” là cụm từ được sử dụng để khuyến khích các cầu thủ này giãn khoảng cách ở mức xa nhất để kéo giãn phòng tuyến của đối thủ trong sân.

He was caught ball watching

Các cầu thủ bóng đá không chỉ phải giỏi đá bóng! Họ cần phải có chiến thuật khôn ngoan và hiểu rõ di chuyển của các cầu thủ xung quanh. Bằng cách quan sát trái bóng, họ có thể đón đường bóng, điều này đem lại lợi thế lớn trước đội bạn.

The wall did its job

Cần đưa một cầu thủ dũng cảm đứng chắn. Khi các cầu thủ xếp thành một hàng, cách vị trí sút phạt 10 yart, trường hợp này được gọi là lập rào chắn. Nếu rào chắn vững chắc và vô hiệu hoặc cản được cú sút phạt, rào chắn đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.

He’s a dead ball specialist

Tình huống bóng chết là khi bóng nằm yên sau khi có hiệu lệnh dừng trong trận đấu. Từ “dead ball specialist” (chuyên gia bóng chết) chỉ một cầu thủ xuất sắc có khả năng ghi bàn từ cú đá phạt và có thể quét góc vào trong khung thành với độ chuẩn xác hoàn hảo.

Stay on your feet

Một thuật ngữ lạ dành cho môn thể thao chơi bằng chân, tuy nhiên các cổ động viên hét lên câu này trong một nỗ lực vô ích nhằm ngăn một cầu thủ ngã ra đất khi ngăn chặn cầu thủ đối phương. Điều này có thể dẫn tới phạm luật hoặc cầu thủ đối phương bỏ qua vượt lên trước cầu thủ bị ngã

Học thêm từ vựng tiếng Anh cùng EF!Bài kiểm tra miễn phí
Nhận thông tin mới nhất về du lịch, ngôn ngữ và văn hóa trong bản tin GOĐăng ký

Kiểm tra Tiếng Anh của bạn trong vài phút

Tìm hiểu thêm