11 Thành Ngữ Tiếng Tây Ban Nha Thông Dụng Mà Người Học Không Thể Bỏ Qua
/)
Với hơn 500 triệu người nói trên toàn thế giới, tiếng Tây Ban Nha là một trong những ngôn ngữ đáng học nhất hiện nay. Nhưng để thật sự nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy, bạn không chỉ cần nắm vững ngữ pháp và từ vựng. Điều tạo nên sự khác biệt chính là những thành ngữ và cách diễn đạt mà người bản xứ sử dụng hằng ngày. Đây chính là lý do bạn nên học các idiom tiếng Tây Ban Nha – những câu nói đầy màu sắc này giúp cuộc trò chuyện trở nên sinh động hơn và giúp bạn kết nối một cách tự nhiên, chân thật với người bản xứ.
Vậy thành ngữ là gì?
Thành ngữ (idiom) là những cụm từ có nghĩa bóng, được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc một tình huống cụ thể. Điểm thú vị là nếu bạn dịch từng chữ một, chúng sẽ không có ý nghĩa — vì vậy bạn cần học cả cụm thành ngữ và ý nghĩa của nó để sử dụng chính xác.
Ví dụ, trong tiếng Anh có câu “it’s raining cats and dogs” để nói về trời mưa rất to. Tất nhiên, không có con mèo hay con chó nào rơi từ trên trời xuống cả — đây chỉ là cách nói hình ảnh để nhấn mạnh cơn mưa nặng hạt.
Những thành ngữ tiếng Tây Ban Nha không chỉ đơn thuần là về ngôn ngữ – chúng còn gắn chặt với văn hóa. Mỗi câu nói đều phản ánh một cách nhìn thế giới, được hình thành từ lịch sử, sự hài hước và đời sống hằng ngày.
Học thành ngữ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, mà còn giúp bạn hiểu cách người bản xứ suy nghĩ, đùa vui và kết nối với nhau. Khi bạn bắt đầu áp dụng chúng, bạn vừa cải thiện khả năng nói tiếng Tây Ban Nha tự nhiên, vừa bước chân vào thế giới văn hóa của ngôn ngữ này.
Hãy thử luyện tập một đến hai thành ngữ trong các cuộc trò chuyện hằng ngày, bạn sẽ thấy mình nói tiếng Tây Ban Nha tự tin và tự nhiên hơn theo thời gian.
Để bạn dễ bắt đầu, chúng tôi đã tổng hợp 11 thành ngữ tiếng Tây Ban Nha thông dụng sẽ giúp bạn nhanh chóng “¡es la leche!” – một cách nói siêu vui trong tiếng Tây Ban Nha để diễn tả sự hào hứng hoặc điều gì đó thật tuyệt vời.
1. Más vale tarde que nunca
Dịch nghĩa đen:
Tốt hơn là muộn còn hơn không.
Ý nghĩa:
Thà làm muộn còn hơn không làm. Thành ngữ này dùng khi bạn hoặc ai đó làm một việc gì đó trễ nhưng vẫn còn tốt hơn là bỏ qua.
Ví dụ:
“Llegó tarde a la fiesta, pero más vale tarde que nunca.”
(Anh ấy đến bữa tiệc trễ, nhưng thà trễ còn hơn không đến.)
2. Al que madruga Dios lo ayuda
Dịch nghĩa đen:
Chúa giúp người dậy sớm.
Ý nghĩa:
Thành ngữ này khuyên rằng thành công sẽ đến với những ai bắt đầu sớm, giống với câu tiếng Anh “the early bird catches the worm”.
Ví dụ:
“Salimos temprano y evitamos el tráfico. Al que madruga, Dios lo ayuda.”
(Chúng tôi đi sớm và tránh được kẹt xe. Đúng là ai dậy sớm thì được giúp đỡ.)
3. Al mal tiempo, buena cara
Dịch nghĩa đen:
Gặp thời tiết xấu thì vẫn giữ gương mặt tươi vui.
Ý nghĩa:
Giữ thái độ tích cực ngay cả khi gặp khó khăn. Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên cường trong những thời điểm thử thách. Nó tương tự với câu tiếng Anh “keep your chin up”.
Ví dụ:
“Perdimos el partido, pero al mal tiempo, buena cara.”
(Chúng tôi thua trận, nhưng vẫn phải giữ tinh thần lạc quan.)
4. Ojos que no ven, corazón que no siente
Dịch nghĩa đen:
Mắt không thấy, tim không đau.
Ý nghĩa:
Điều gì bạn không biết thì sẽ không khiến bạn buồn hay tổn thương. Cách nói tương tự trong tiếng Anh là “what you don’t know can’t hurt you.”
Ví dụ:
“Prefiere no saberlo, porque ojos que no ven, corazón que no siente.”
(Cô ấy thích không biết chuyện này, vì mắt không thấy thì tim không đau.)
5. De tal palo, tal astilla
Dịch nghĩa đen:
Gậy thế nào, dăm bào thế ấy.
Ý nghĩa:
Dùng để miêu tả khi ai đó có tính cách, thói quen hoặc tài năng giống bố mẹ hay người thân trong gia đình. Tương tự câu tiếng Anh “the apple doesn’t fall far from the tree.”
Ví dụ:
“Juan toca la guitarra igual que su padre. De tal palo, tal astilla.”
(Juan chơi guitar y hệt như cha mình. Đúng là “con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.”)
6. Entre el dicho y el hecho hay un trecho
Dịch nghĩa đen:
Giữa lời nói và việc làm có một khoảng cách.
Ý nghĩa:
Chỉ ra rằng thường có sự khác biệt giữa những gì người ta nói và những gì họ thực sự làm. Tương tự với câu tiếng Anh “easier said than done.”
Ví dụ:
“Prometió ayudarme, pero ya sabes… entre el dicho y el hecho hay un trecho.”
(Anh ấy hứa sẽ giúp tôi, nhưng bạn biết đấy… nói thì dễ, làm mới khó.)
7. A la tercera va la vencida
Dịch nghĩa đen:
Lần thứ ba là lần quyết định.
Ý nghĩa:
Giống với câu tiếng Anh “the third time’s the charm”, thành ngữ này nhấn mạnh rằng nếu bạn kiên trì cố gắng, khả năng thành công sẽ cao hơn – đặc biệt là ở lần thử thứ ba.
Ví dụ:
“Suspendí dos veces el examen, pero la tercera es la vencida.”
(Tôi trượt kỳ thi hai lần, nhưng lần thứ ba sẽ là lần may mắn.)
8. De perdidos al rio
Dịch nghĩa đen:
Đã lạc thì cứ xuống sông.
Ý nghĩa:
Dùng khi bạn đang trong tình huống khó khăn và quyết định liều thử một phen vì chẳng còn gì để mất. Tương tự câu tiếng Anh “it’s worth a shot” hoặc “might as well.”
Ví dụ:
“No estudié mucho para el examen, pero de perdidos, al río.”
(Tôi không học nhiều cho kỳ thi, nhưng thôi thì cứ liều một lần.)
9. ¡es la leche!
Dịch nghĩa đen:
Nó là… sữa!
Ý nghĩa:
Đây là một thành ngữ rất linh hoạt và thân mật, có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh và giọng nói. Thường được dùng để khen ngợi điều gì đó tuyệt vời (tương tự “Quá đỉnh!”), nhưng cũng có thể dùng để than phiền về điều gì đó bực mình. Vì sự đa nghĩa này, nó cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ:
Tích cực: “Este concierto es la leche, ¡me encanta!”
(Buổi hòa nhạc này quá đỉnh, tôi thích mê!)Tiêu cực: “Siempre llega tarde, ¡es la leche!”
(Anh ta lúc nào cũng đến muộn, bực thật!)
10. Éramos pocos, y parió la abuela
Dịch nghĩa đen:
Chúng tôi vốn ít người, rồi bà ngoại lại… sinh con.
Ý nghĩa:
Thành ngữ mỉa mai dùng khi tình huống đã đủ rối, lại có thêm người đến làm phức tạp hơn nữa. Giống với câu tiếng Anh “too many cooks in the kitchen.” Thường mang sắc thái bực bội hoặc châm biếm.
Ví dụ:
“Ya había demasiadas opiniones en la reunión, y luego llegó el jefe… éramos pocos, y parió la abuela.”
(Cuộc họp đã có quá nhiều ý kiến rồi, xong sếp lại đến góp thêm — rối càng thêm rối!)
Dịch nghĩa đen:
Đi chiên măng tây đi.
Ý nghĩa:
Câu nói không trang trọng, dùng để đuổi ai đó đi hoặc bảo họ đừng làm phiền nữa. Có thể mang sắc thái bực bội thật sự, hoặc cũng có thể nói vui với bạn bè khi họ đang trêu chọc bạn. Tương tự câu tiếng Anh “get lost.”
Ví dụ:
“Deja de burlarte de mí, ¡vete a freír espárragos!”
(Đừng trêu tôi nữa, biến đi cho khuất mắt!)
Bằng cách học 11 thành ngữ tiếng Tây Ban Nha thông dụng này, bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu hơn về cách người bản xứ suy nghĩ, nói chuyện và kết nối với nhau. Hãy thử áp dụng một vài câu trong các cuộc trò chuyện hằng ngày — bạn sẽ thấy mình nói chuyện tự nhiên và “bản xứ” hơn rất nhiều!