Điểm số toàn cầu:
#82

An-giê-ri

Điểm số EF EPI:468
-3
Điểm trung bình toàn cầu:488

Điểm số theo kỹ năng

Điểm đọc: 474
Điểm nghe: 459
Điểm viết: 403
Điểm nói: 443
Tải xuống tờ thông tin

Xu hướng EF EPI

So sánh với:
Mức độ
  • Rất cao
  • Cao
  • Trung bình
  • Thấp
  • Rất thấp

Xu hướng theo tuổi

  • 18-20 tuổi
  • 21-25 tuổi
  • 26-30 tuổi
  • 31-40 tuổi
  • 41+ tuổi

Điểm số theo chức năng nghề nghiệp

Bán hàng:467
Công nghệ thông tin:525
Dịch vụ khách hàng:441
Giáo viên:465
Học sinh:477
Kế toán & Tài chính:409
Không xác định/ Thất nghiệp:463
Kỹ thuật viên & bảo trì:412
Luật pháp:400
Marketing:420
Nhân sự:406
Quản trị dự án:480
Quản trị viên & văn thư:372
Vận hành:473

Điểm địa lý

Các vùng

  • Algiers511
  • Tizi Ouzou496
  • Constantine489
  • Blida485
  • Annaba485
  • Boumerdès483
  • Jijel482
  • Saida482
  • Tipaza481
  • El Taref480
  • Béjaïa477
  • Bouira476
  • Oran475
  • Tlemcen474
  • Mila474
  • Skikda473
  • Oum el Bouaghi471
  • Guelma467
  • Sétif466
  • Sidi Bel Abbès464
  • Bordj Bou Arréridj463
  • Médéa463
  • Batna462
  • Souk Ahras460
  • Mostaganem460
  • Aïn Témouchent456
  • Tébessa449
  • Biskra449
  • Khenchela448
  • Chlef448
  • Relizane445
  • Béchar445
  • Tiaret441
  • Aïn Defla441
  • Mascara439
  • Tissemsilt438
  • Ghardaïa436
  • Djelfa433
  • Laghouat430
  • Ouargla426
  • M'sila425
  • El Oued418
  • Touggourt407

Các thành phố

  • Algiers518
  • Tizi Ouzou493
  • Constantine488
  • Annaba487
  • Blida484
  • Boumerdès484
  • Jijel481
  • Bouira477
  • Oran476
  • Béjaïa476
  • Tlemcen475
  • Tipaza473
  • Guelma472
  • Sétif467
  • Sidi Bel Abbès465
  • Batna463
  • Skikda462
  • Bordj Bou Arréridj462
  • Médéa462
  • Mila462
  • Khenchela460
  • Mostaganem460
  • Tébessa457
  • Relizane457
  • Biskra450
  • Chlef446
  • Tiaret443
  • Aïn Defla442
  • Mascara429
  • Djelfa420
  • M'Sila420
  • Ouargla416

Làm bàI kiểm tra Miễn phí

Hãy làm bài kiểm tra tiếng Anh EF SET và nhận bảng điểm về khả năng nghe & đọc hiểu của bạn. Mọi lúc, mọi nơi.