An-giê-ri

78 trên 116
Điểm số EF EPI:471
Điểm trung bình toàn cầu:477
Vị trí trong Châu Phi: 10 / 24
Tải xuống tờ thông tin

Xu hướng EF EPI

So sánh với:
Mức độ
  • Rất cao
  • Cao
  • Trung bình
  • Thấp
  • Rất thấp

Điểm địa lý

Các vùng

  • Algiers514
  • Tizi Ouzou496
  • Blida492
  • Constantine491
  • Annaba490
  • Skikda487
  • Jijel486
  • Tipaza485
  • Oran484
  • Béjaïa481
  • Boumerdès479
  • Tlemcen478
  • Bouira468
  • Sétif468
  • Oum el Bouaghi467
  • Guelma463
  • Médéa461
  • Sidi Bel Abbès460
  • Batna454
  • Chlef450
  • Mila449
  • Tiaret445
  • Biskra444
  • Mostaganem444
  • Bordj Bou Arréridj442
  • Relizane441
  • Aïn Defla440
  • Mascara438
  • Tébessa434
  • Djelfa429
  • Khenchela428
  • M'sila427
  • Ouargla426

Các thành phố

  • Algiers525
  • Tizi Ouzou495
  • Blida492
  • Annaba491
  • Constantine489
  • Jijel488
  • Oran485
  • Boumerdès483
  • Béjaïa477
  • Tlemcen476
  • Sétif470
  • Bouira469
  • Guelma467
  • Médéa463
  • Tipaza460
  • Skikda459
  • Sidi Bel Abbès457
  • Batna455
  • Mila450
  • Chlef449
  • Biskra447
  • Mostaganem446
  • Relizane446
  • Bordj Bou Arréridj444
  • Tiaret443
  • Aïn Defla439
  • Mascara437
  • Djelfa426
  • Ouargla425
  • M'Sila420

Xu hướng theo tuổi

  • 18-20 tuổi
  • 21-25 tuổi
  • 26-30 tuổi
  • 31-40 tuổi
  • 41+ tuổi

Xu hướng theo giới tính

Nữ giới
Nam giới

Làm bàI kiểm tra Miễn phí

Hãy làm bài kiểm tra tiếng Anh EF SET và nhận bảng điểm về khả năng nghe & đọc hiểu của bạn. Mọi lúc, mọi nơi.