Điểm số toàn cầu:
#89

Ai Cập

Điểm số EF EPI:458
-7
Điểm trung bình toàn cầu:488

Điểm số theo kỹ năng

Điểm đọc: 469
Điểm nghe: 451
Điểm viết: 403
Điểm nói: 453
Tải xuống tờ thông tin

Xu hướng EF EPI

So sánh với:
Mức độ
  • Rất cao
  • Cao
  • Trung bình
  • Thấp
  • Rất thấp

Xu hướng theo tuổi

  • 18-20 tuổi
  • 21-25 tuổi
  • 26-30 tuổi
  • 31-40 tuổi
  • 41+ tuổi

Điểm số theo chức năng nghề nghiệp

Bán hàng:423
Công nghệ thông tin:492
Dịch vụ khách hàng:483
Giáo viên:451
Học sinh:442
Kế toán & Tài chính:392
Không xác định/ Thất nghiệp:474
Kỹ thuật viên & bảo trì:446
Luật pháp:425
Marketing:412
Nghiên cứu & Phát triển:497
Nhân sự:394
Quản trị dự án:490
Quản trị viên & văn thư:389
Vận hành:467

Điểm địa lý

Các vùng

  • Alexandria480
  • Port Said478
  • Ismailia477
  • Giza472
  • Dakahlia463
  • Damietta461
  • Gharbia458
  • Kênh đào Suez455
  • Qalyubia451
  • Faiyum448
  • Beheira447
  • Biển Đỏ447
  • Matruh445
  • Monufia443
  • Kafr El Sheikh441
  • Sharqia441
  • Beni Suef435
  • Asyut432
  • Minya422
  • Aswan420
  • Luxor416
  • Biển Đỏ413
  • Qena402
  • Sohag395

Các thành phố

  • Alexandria480
  • Cairo478
  • Ismailia477
  • Port Said474
  • Giza465
  • Mansoura464
  • Tanta460
  • Kênh đào Suez459
  • Damietta458
  • Zagazig455
  • Monufia Governorate453
  • El-Mahalla El-Koubra451
  • Hurghada449
  • Faiyum447
  • Damanhur444
  • Kafr El Sheikh442
  • Asyut436
  • Beni Suef430
  • AI Minya426
  • Luxor419
  • Aswan413
  • Qena412
  • Sohag389

Làm bàI kiểm tra Miễn phí

Hãy làm bài kiểm tra tiếng Anh EF SET và nhận bảng điểm về khả năng nghe & đọc hiểu của bạn. Mọi lúc, mọi nơi.