Xu hướng theo tuổi
Xu hướng theo giới tính
Nữ giới
Nam giới
Điểm số theo chức năng nghề nghiệp
Bán hàng:423
Công nghệ thông tin:492
Dịch vụ khách hàng:483
Giáo viên:451
Học sinh:442
Kế toán & Tài chính:392
Không xác định/ Thất nghiệp:474
Kỹ thuật viên & bảo trì:446
Luật pháp:425
Marketing:412
Nghiên cứu & Phát triển:497
Nhân sự:394
Quản trị dự án:490
Quản trị viên & văn thư:389
Vận hành:467
Điểm địa lý
Các vùng
- Alexandria480
- Port Said478
- Ismailia477
- Giza472
- Dakahlia463
- Damietta461
- Gharbia458
- Kênh đào Suez455
- Qalyubia451
- Faiyum448
- Beheira447
- Biển Đỏ447
- Matruh445
- Monufia443
- Kafr El Sheikh441
- Sharqia441
- Beni Suef435
- Asyut432
- Minya422
- Aswan420
- Luxor416
- Biển Đỏ413
- Qena402
- Sohag395
Các thành phố
- Alexandria480
- Cairo478
- Ismailia477
- Port Said474
- Giza465
- Mansoura464
- Tanta460
- Kênh đào Suez459
- Damietta458
- Zagazig455
- Monufia Governorate453
- El-Mahalla El-Koubra451
- Hurghada449
- Faiyum447
- Damanhur444
- Kafr El Sheikh442
- Asyut436
- Beni Suef430
- AI Minya426
- Luxor419
- Aswan413
- Qena412
- Sohag389

