Xu hướng theo tuổi
Xu hướng theo giới tính
Nữ giới
Nam giới
Điểm số theo chức năng nghề nghiệp
Bán hàng:469
Công nghệ thông tin:504
Dịch vụ khách hàng:502
Giáo viên:445
Học sinh:473
Kế toán & Tài chính:425
Không xác định/ Thất nghiệp:524
Kỹ thuật viên & bảo trì:424
Luật pháp:470
Marketing:422
Nghiên cứu & Phát triển:543
Nhân sự:548
Quản trị dự án:508
Quản trị viên & văn thư:453
Thu mua & Mua sắm:481
Vận hành:457
Điểm địa lý
Các vùng
- Fès-Meknès502
- Tangier-Tétouan-Al Hoceima500
- Rabat-Salé-Kénitra499
- Marrakech-Safi495
- Casablanca-Settat494
- Souss-Massa484
- L'Oriental478
- Guelmim-Oued Noun465
- Béni Mellal-Khénifra464
- Laâyoune-Sakia El Hamra463
- Drâa-Tafilalet453
Các thành phố
- Rabat517
- Fès515
- Benguerir515
- Khemisset513
- Marrakesh512
- Tangier510
- Safi505
- Essaouira505
- Casablanca503
- Berkane503
- Oujda500
- Guelmim500
- El Jadida497
- Khouribga491
- Tétouan490
- Salé488
- Agadir485
- Meknès484
- Settat484
- Khenifra482
- Taroudant482
- Kénitra478
- Sidi Bennour478
- Errachidia474
- Larache472
- Nador464
- Ouarzazate458
- Béni Mellal454

