Điểm số toàn cầu:
#68

Ma-rốc

Điểm số EF EPI:492
13
Điểm trung bình toàn cầu:488

Điểm số theo kỹ năng

Điểm đọc: 532
Điểm nghe: 460
Điểm viết: 491
Điểm nói: 491
Tải xuống tờ thông tin

Xu hướng EF EPI

So sánh với:
Mức độ
  • Rất cao
  • Cao
  • Trung bình
  • Thấp
  • Rất thấp

Xu hướng theo tuổi

  • 18-20 tuổi
  • 21-25 tuổi
  • 26-30 tuổi
  • 31-40 tuổi
  • 41+ tuổi

Điểm số theo chức năng nghề nghiệp

Bán hàng:469
Công nghệ thông tin:504
Dịch vụ khách hàng:502
Giáo viên:445
Học sinh:473
Kế toán & Tài chính:425
Không xác định/ Thất nghiệp:524
Kỹ thuật viên & bảo trì:424
Luật pháp:470
Marketing:422
Nghiên cứu & Phát triển:543
Nhân sự:548
Quản trị dự án:508
Quản trị viên & văn thư:453
Thu mua & Mua sắm:481
Vận hành:457

Điểm địa lý

Các vùng

  • Fès-Meknès502
  • Tangier-Tétouan-Al Hoceima500
  • Rabat-Salé-Kénitra499
  • Marrakech-Safi495
  • Casablanca-Settat494
  • Souss-Massa484
  • L'Oriental478
  • Guelmim-Oued Noun465
  • Béni Mellal-Khénifra464
  • Laâyoune-Sakia El Hamra463
  • Drâa-Tafilalet453

Các thành phố

  • Rabat517
  • Fès515
  • Benguerir515
  • Khemisset513
  • Marrakesh512
  • Tangier510
  • Safi505
  • Essaouira505
  • Casablanca503
  • Berkane503
  • Oujda500
  • Guelmim500
  • El Jadida497
  • Khouribga491
  • Tétouan490
  • Salé488
  • Agadir485
  • Meknès484
  • Settat484
  • Khenifra482
  • Taroudant482
  • Kénitra478
  • Sidi Bennour478
  • Errachidia474
  • Larache472
  • Nador464
  • Ouarzazate458
  • Béni Mellal454

Làm bàI kiểm tra Miễn phí

Hãy làm bài kiểm tra tiếng Anh EF SET và nhận bảng điểm về khả năng nghe & đọc hiểu của bạn. Mọi lúc, mọi nơi.