Điểm số toàn cầu:
#66

Tuy-ni-di

Điểm số EF EPI:498
2
Điểm trung bình toàn cầu:488

Điểm số theo kỹ năng

Điểm đọc: 503
Điểm nghe: 491
Điểm viết: 452
Điểm nói: 471
Tải xuống tờ thông tin

Xu hướng EF EPI

So sánh với:
Mức độ
  • Rất cao
  • Cao
  • Trung bình
  • Thấp
  • Rất thấp

Xu hướng theo tuổi

  • 18-20 tuổi
  • 21-25 tuổi
  • 26-30 tuổi
  • 31-40 tuổi
  • 41+ tuổi

Điểm số theo chức năng nghề nghiệp

Công nghệ thông tin:538
Dịch vụ khách hàng:500
Giáo viên:502
Học sinh:504
Kế toán & Tài chính:421
Không xác định/ Thất nghiệp:495
Kỹ thuật viên & bảo trì:423
Marketing:454

Điểm địa lý

Các vùng

  • North West607
  • North East599
  • South East590
  • South West579
  • South East550
  • North East515
  • Central East505
  • North West491
  • South West476
  • North West469
  • South East468
  • Central West466
  • South West456
  • North East456
  • North West449
  • South East440
  • North East384

Các thành phố

  • Ariana530
  • Tunis528
  • Sousse513
  • Nabeul505
  • Sfax504
  • Bizerte504
  • Monastir501
  • Gafsa487
  • Mahdia487
  • Gabès473
  • Kairouan469
  • Sidi Bouzid463

Làm bàI kiểm tra Miễn phí

Hãy làm bài kiểm tra tiếng Anh EF SET và nhận bảng điểm về khả năng nghe & đọc hiểu của bạn. Mọi lúc, mọi nơi.