
Điểm số toàn cầu:
#80
In-đô-nê-xi-a
Điểm số EF EPI:471
33pt on previous score
Điểm trung bình toàn cầu:488
Xu hướng EF EPI
So sánh với:
Xu hướng theo tuổi
Xu hướng theo giới tính
Nữ giới
Nam giới
Điểm số theo chức năng nghề nghiệp
Bán hàng:494
Công nghệ thông tin:523
Dịch vụ khách hàng:457
Giáo viên:479
Học sinh:443
Kế toán & Tài chính:485
Không xác định/ Thất nghiệp:469
Kỹ thuật viên & bảo trì:466
Luật pháp:495
Marketing:513
Nghiên cứu & Phát triển:556
Nhân sự:513
Quản trị dự án:534
Quản trị viên & văn thư:469
Thu mua & Mua sắm:489
Vận hành:510
Điểm địa lý
Các vùng
- Java493
- Sumatera462
- Sulawesi460
- Nusa Tenggara459
- Kalimantan440
- Papua437
- Maluku416
Các thành phố
- Jakarta523
- Surabaya519
- Surakarta516
- Bandung505
- Salatiga504
- Malang502
- Yogyakarta501
- Balikpapan495
- Batam495
- Magelang492
- Pekanbaru485
- Pontianak483
- Mataram479
- Manado478
- Denpasar477
- Makassar477
- Semarang476
- Cilegon474
- Medan472
- Palembang469
- Padang463
- Bontang459
- Purwokerto459
- Serang459
- Banda Aceh458
- Palu458
- Banjarmasin455
- Cirebon455
- Kupang452
- Kediri451
- Tasikmalaya451
- Pekalongan450
- Madiun444
- Jambi443
- Blitar443
- Tegal443
- Bandar Lampung442
- Ambon438
- Sukabumi436
- Palangka Raya413
- Samarinda410
- Probolinggo409
