Điểm số toàn cầu:
#80

In-đô-nê-xi-a

Điểm số EF EPI:471
3
Điểm trung bình toàn cầu:488

Điểm số theo kỹ năng

Điểm đọc: 491
Điểm nghe: 454
Điểm viết: 479
Điểm nói: 447
Tải xuống tờ thông tin

Xu hướng EF EPI

So sánh với:
Mức độ
  • Rất cao
  • Cao
  • Trung bình
  • Thấp
  • Rất thấp

Xu hướng theo tuổi

  • 18-20 tuổi
  • 21-25 tuổi
  • 26-30 tuổi
  • 31-40 tuổi
  • 41+ tuổi

Điểm số theo chức năng nghề nghiệp

Bán hàng:494
Công nghệ thông tin:523
Dịch vụ khách hàng:457
Giáo viên:479
Học sinh:443
Kế toán & Tài chính:485
Không xác định/ Thất nghiệp:469
Kỹ thuật viên & bảo trì:466
Luật pháp:495
Marketing:513
Nghiên cứu & Phát triển:556
Nhân sự:513
Quản trị dự án:534
Quản trị viên & văn thư:469
Thu mua & Mua sắm:489
Vận hành:510

Điểm địa lý

Các vùng

  • Java493
  • Sumatera462
  • Sulawesi460
  • Nusa Tenggara459
  • Kalimantan440
  • Papua437
  • Maluku416

Các thành phố

  • Jakarta523
  • Surabaya519
  • Surakarta516
  • Bandung505
  • Salatiga504
  • Malang502
  • Yogyakarta501
  • Balikpapan495
  • Batam495
  • Magelang492
  • Pekanbaru485
  • Pontianak483
  • Mataram479
  • Manado478
  • Denpasar477
  • Makassar477
  • Semarang476
  • Cilegon474
  • Medan472
  • Palembang469
  • Padang463
  • Bontang459
  • Purwokerto459
  • Serang459
  • Banda Aceh458
  • Palu458
  • Banjarmasin455
  • Cirebon455
  • Kupang452
  • Kediri451
  • Tasikmalaya451
  • Pekalongan450
  • Madiun444
  • Jambi443
  • Blitar443
  • Tegal443
  • Bandar Lampung442
  • Ambon438
  • Sukabumi436
  • Palangka Raya413
  • Samarinda410
  • Probolinggo409

Làm bàI kiểm tra Miễn phí

Hãy làm bài kiểm tra tiếng Anh EF SET và nhận bảng điểm về khả năng nghe & đọc hiểu của bạn. Mọi lúc, mọi nơi.