Xu hướng theo tuổi
Xu hướng theo giới tính
Nữ giới
Nam giới
Điểm số theo chức năng nghề nghiệp
Bán hàng:507
Công nghệ thông tin:500
Dịch vụ khách hàng:529
Giáo viên:604
Học sinh:459
Kế toán & Tài chính:480
Không xác định/ Thất nghiệp:473
Kỹ thuật viên & bảo trì:467
Luật pháp:486
Marketing:511
Nghiên cứu & Phát triển:516
Nhân sự:483
Quản trị dự án:553
Quản trị viên & văn thư:501
Thu mua & Mua sắm:495
Vận hành:545
Điểm địa lý
Các vùng
- Đồng bằng Sông Hồng526
- Đông Bắc Bộ512
- Điểm theo khu vực địa lý501
- Đồng bằng Sông Hồng498
- Tây Nguyên476
- Bắc Trung Bộ471
- Đồng bằng Sông Cửu Long464
Các thành phố
- Hà Nội532
- Nha Trang517
- Đà Nẵng509
- Thành Phố Hồ Chí Minh508
- Hải Phòng506
- Vũng Tàu504
- Hải Dương496
- Cần Thơ495
- Huế493
- Đà Lạt486
- Biên Hòa484
- Thanh Hóa472
- Nam Định462

