Điểm số toàn cầu:
#38

Pháp

Điểm số EF EPI:539
15
Điểm trung bình toàn cầu:488

Điểm số theo kỹ năng

Điểm đọc: 555
Điểm nghe: 524
Điểm viết: 500
Điểm nói: 456
Tải xuống tờ thông tin

Xu hướng EF EPI

So sánh với:
Mức độ
  • Rất cao
  • Cao
  • Trung bình
  • Thấp
  • Rất thấp

Xu hướng theo tuổi

  • 18-20 tuổi
  • 21-25 tuổi
  • 26-30 tuổi
  • 31-40 tuổi
  • 41+ tuổi

Điểm số theo chức năng nghề nghiệp

Bán hàng:550
Công nghệ thông tin:593
Dịch vụ khách hàng:526
Giáo viên:619
Học sinh:583
Kế toán & Tài chính:527
Không xác định/ Thất nghiệp:537
Kỹ thuật viên & bảo trì:508
Luật pháp:546
Marketing:542
Nghiên cứu & Phát triển:625
Nhân sự:528
Quản trị dự án:625
Quản trị viên & văn thư:520
Thu mua & Mua sắm:477
Vận hành:512

Điểm địa lý

Các vùng

  • Île-de-France558
  • Bretagne543
  • Pays de la Loire539
  • Provence-Alpes-Côte d'Azur534
  • Auvergne-Rhône-Alpes533
  • Centre-Val de Loire530
  • Occitanie528
  • Hauts-de-France528
  • Grand Est523
  • Normandie520
  • Nouvelle-Aquitaine515
  • Bourgogne-Franche-Comté503
  • Corse489
  • La Réunion487
  • Polynésie française482
  • Guadeloupe479
  • Saint-Martin472
  • Martinique463
  • Mayotte458

Các thành phố

  • Grenoble600
  • Rouen589
  • Lille586
  • Paris583
  • Aix-En-Provence583
  • Rennes581
  • Lyon577
  • Tours567
  • Clermont-Ferrand564
  • Toulouse563
  • Nantes563
  • Amiens562
  • Metz560
  • Montpellier558
  • Dijon558
  • Orleans555
  • Strasbourg554
  • Angers554
  • Nimes553
  • Bordeaux551
  • Nice551
  • Le Mans551
  • Reims551
  • Nancy550
  • Marseille532
  • Saint Etienne532

Làm bàI kiểm tra Miễn phí

Hãy làm bài kiểm tra tiếng Anh EF SET và nhận bảng điểm về khả năng nghe & đọc hiểu của bạn. Mọi lúc, mọi nơi.