Xu hướng theo tuổi
Xu hướng theo giới tính
Nữ giới
Nam giới
Điểm số theo chức năng nghề nghiệp
Bán hàng:627
Công nghệ thông tin:646
Dịch vụ khách hàng:589
Giáo viên:648
Học sinh:655
Kế toán & Tài chính:604
Không xác định/ Thất nghiệp:580
Kỹ thuật viên & bảo trì:623
Luật pháp:622
Marketing:621
Nghiên cứu & Phát triển:682
Nhân sự:574
Quản trị dự án:700
Quản trị viên & văn thư:629
Vận hành:625
Điểm địa lý
Các vùng
- Bavaria624
- North Rhine-Westphalia621
- Baden-Württemberg613
- Rhineland-Palatinate613
- Saxony613
- Bremen610
- Saarland605
- Lower Saxony604
- Hesse604
- Thuringia603
- Brandenburg598
- Saxony Anhalt597
- Schleswig-Holstein595
- Mecklenburg-Vorpommern585
Các thành phố
- Karlsruhe673
- Aachen672
- Bonn662
- Cologne649
- Münster646
- Heidelberg645
- Stuttgart642
- Munich641
- Braunschweig639
- Mainz634
- Leipzig631
- Hanover630
- Dresden628
- Düsseldorf625
- Berlin625
- Dortmund624
- Frankfurt624
- Hamburg622
- Essen620
- Nuremberg618
- Bremen613
- Mannheim602

