Xu hướng theo tuổi
Xu hướng theo giới tính
Nữ giới
Nam giới
Điểm số theo chức năng nghề nghiệp
Công nghệ thông tin:621
Dịch vụ khách hàng:630
Giáo viên:652
Học sinh:625
Kế toán & Tài chính:592
Không xác định/ Thất nghiệp:581
Marketing:575
Nhân sự:564
Điểm địa lý
Các vùng
- Silesian617
- Pomeranian614
- Lesser Poland612
- Lubuskie610
- Opole603
- Podlaskie602
- Kuyavian-Pomeranian598
- Lower Silesian597
- Subcarpathian597
- Świętokrzyskie597
- Masovian596
- Greater Poland596
- Łódź595
- West Pomeranian593
- Warmian-Masurian592
- Lubusz583
Các thành phố
- Gdańsk625
- Lublin617
- Katowice616
- Poznan608
- Krakow605
- Łódź601
- Wroclaw599
- Białystok594
- Warsaw591
- Szczecin589
- Bydgoszcz584

