
Điểm số toàn cầu:
#45
U-crai-na
Điểm số EF EPI:526
-9-9pt on previous score
Điểm trung bình toàn cầu:488
Xu hướng EF EPI
So sánh với:
Xu hướng theo tuổi
Xu hướng theo giới tính
Nữ giới
Nam giới
Điểm số theo chức năng nghề nghiệp
Bán hàng:506
Công nghệ thông tin:568
Dịch vụ khách hàng:526
Giáo viên:594
Học sinh:511
Kế toán & Tài chính:492
Không xác định/ Thất nghiệp:503
Kỹ thuật viên & bảo trì:477
Luật pháp:484
Marketing:500
Nhân sự:491
Quản trị dự án:570
Quản trị viên & văn thư:468
Điểm địa lý
Các vùng
- Ternopilska Oblast560
- Lviv Oblast556
- Zakarpattia Oblast547
- Kiev Oblast546
- Chernivtsi Oblast544
- Volyn Oblast540
- Khmelnytskyi Oblast538
- Ivano-Frankivsk Oblast536
- Chernihiv Oblast535
- Vinnytsia Oblast530
- Kharkiv Oblast529
- Rivne Oblast529
- Zaporizhzhia Oblast527
- Zhytomyr Oblast525
- Kyivska Oblast525
- Mykolaiv Oblast525
- Poltava Oblast524
- Dnipropetrovsk Oblast524
- Cherkasy Oblast517
- Crimea516
- Donetsk Oblast514
- Sumy Oblast514
- Kirovohrad Oblast514
- Kherson Oblast503
- Odessa Oblast484
- Luhansk Oblast481
Các thành phố
- Lviv572
- Ternopil562
- Chernivtsi547
- Kiev543
- Lutsk542
- Rivne536
- Vinnytsia535
- Chernihiv534
- Sumy532
- Zaporizhzhia529
- Ivano-Frankivsk529
- Cherkasy529
- Zhytomyr529
- Kharkiv528
- Dnipro526
- Khmelnytskyi526
- Sevastopol523
- Poltava514
- Mykolaiv510
- Simferopol502
- Kryvyi Rih498
- Odessa489
- Kherson472
