Điểm số toàn cầu:
#26

Ác-hen-ti-na

Điểm số EF EPI:575
13
Điểm trung bình toàn cầu:488

Điểm số theo kỹ năng

Điểm đọc: 592
Điểm nghe: 565
Điểm viết: 526
Điểm nói: 489
Tải xuống tờ thông tin

Xu hướng EF EPI

So sánh với:
Mức độ
  • Rất cao
  • Cao
  • Trung bình
  • Thấp
  • Rất thấp

Xu hướng theo tuổi

  • 18-20 tuổi
  • 21-25 tuổi
  • 26-30 tuổi
  • 31-40 tuổi
  • 41+ tuổi

Điểm số theo chức năng nghề nghiệp

Bán hàng:594
Công nghệ thông tin:589
Dịch vụ khách hàng:617
Giáo viên:604
Học sinh:563
Kế toán & Tài chính:569
Không xác định/ Thất nghiệp:571
Kỹ thuật viên & bảo trì:509
Luật pháp:609
Marketing:591
Nhân sự:600
Quản trị dự án:643
Quản trị viên & văn thư:550
Vận hành:555

Điểm địa lý

Các vùng

  • Neuquen586
  • Rio Negro582
  • Santa Fe582
  • Mendoza582
  • Tucuman581
  • Buenos Aires577
  • Cordoba559
  • Chubut558
  • Entre Rios555
  • Salta552
  • Chaco551
  • Misiones551
  • Santiago del Estero551
  • San Juan545
  • Corrientes543
  • San Luis543
  • Tierra del Fuego539
  • Catamarca526
  • La Pampa525
  • Jujuy523
  • Formosa499
  • Cordoba443

Các thành phố

  • Mar del Plata597
  • Buenos Aires594
  • Bahía Blanca593
  • Rosario589
  • La Plata585
  • Neuquén579
  • Mendoza577
  • San Miguel de Tucumán571
  • Resistencia571
  • Santa Fe569
  • Posadas568
  • Santiago Del Estero567
  • Paraná561
  • Cordoba547
  • Salta547
  • Rio Cuarto547
  • San Juan541
  • San Luis540
  • Corrientes535

Làm bàI kiểm tra Miễn phí

Hãy làm bài kiểm tra tiếng Anh EF SET và nhận bảng điểm về khả năng nghe & đọc hiểu của bạn. Mọi lúc, mọi nơi.