Xu hướng theo tuổi
Xu hướng theo giới tính
Nữ giới
Nam giới
Điểm số theo chức năng nghề nghiệp
Bán hàng:570
Công nghệ thông tin:593
Dịch vụ khách hàng:588
Giáo viên:561
Học sinh:453
Kế toán & Tài chính:532
Không xác định/ Thất nghiệp:510
Luật pháp:575
Marketing:572
Nhân sự:579
Quản trị dự án:624
Quản trị viên & văn thư:532
Vận hành:560
Điểm địa lý
Các vùng
- Region Metropolitana de Santiago560
- Valparaiso559
- Biobio558
- La Araucania556
- Magallanes528
- Tarapaca528
- O'Higgins526
- Maule522
- Coquimbo519
- Arica y Parinacota516
- Los Rios514
- Nuble510
- Antofagasta472
- Los Lagos456
- Los Rios407
- Atacama384
Các thành phố
- Santiago578
- Vina del Mar578
- Valparaiso577
- Temuco571
- Valdivia560
- Concepcion558
- La Serena550
- Rancagua527
- Iquique527
- Talca522
- Chillan519
- Antofagasta482
- Arica481
- Puerto Montt458
- Osorno393
- Copiapó388

