Điểm số toàn cầu:
#76

Cô-lôm-bi-a

Điểm số EF EPI:480
-5
Điểm trung bình toàn cầu:488

Điểm số theo kỹ năng

Điểm đọc: 509
Điểm nghe: 457
Điểm viết: 465
Điểm nói: 470
Tải xuống tờ thông tin

Xu hướng EF EPI

So sánh với:
Mức độ
  • Rất cao
  • Cao
  • Trung bình
  • Thấp
  • Rất thấp

Xu hướng theo tuổi

  • 18-20 tuổi
  • 21-25 tuổi
  • 26-30 tuổi
  • 31-40 tuổi
  • 41+ tuổi

Điểm số theo chức năng nghề nghiệp

Bán hàng:517
Công nghệ thông tin:512
Dịch vụ khách hàng:570
Giáo viên:507
Học sinh:411
Kế toán & Tài chính:458
Không xác định/ Thất nghiệp:466
Kỹ thuật viên & bảo trì:431
Luật pháp:512
Marketing:538
Nghiên cứu & Phát triển:567
Nhân sự:516
Quản trị dự án:571
Quản trị viên & văn thư:481
Thu mua & Mua sắm:526
Vận hành:527

Điểm địa lý

Các vùng

  • Bogota D.C.513
  • Antioquia507
  • Quindío501
  • Atlantico501
  • Santander496
  • Caldas492
  • Risaralda485
  • Bolivar466
  • Cundinamarca464
  • Valle del Cauca454
  • Tolima453
  • Boyaca452
  • Narino449
  • Meta440
  • La Guajira439
  • Cauca438
  • Norte de Santander434
  • Sucre433
  • Magdalena430
  • Huila430
  • Cesar429
  • Casanare426
  • Arauca424
  • Caquetá408
  • Chocó392
  • Putumayo372
  • Bolivar360

Các thành phố

  • Bucaramanga518
  • Medellín516
  • Manizales515
  • Bogotá513
  • Armenia511
  • Pereira507
  • Barranquilla506
  • Cali482
  • Tunja478
  • Barrancabermeja468
  • Ibagué466
  • Villavicencio462
  • Cartagena460
  • Neiva459
  • Soledad456
  • Montería455
  • Popayan450
  • Riohacha449
  • Neiva447
  • Yopal439
  • Santa Marta436
  • Cúcuta436
  • Sincelejo436
  • Valledupar435
  • Tuluá407
  • Buenaventura403
  • Florencia392
  • Apartadó390

Làm bàI kiểm tra Miễn phí

Hãy làm bài kiểm tra tiếng Anh EF SET và nhận bảng điểm về khả năng nghe & đọc hiểu của bạn. Mọi lúc, mọi nơi.