
Điểm số toàn cầu:
#115
Ả Rập Xê-út
Điểm số EF EPI:404
-13-13pt on previous score
Điểm trung bình toàn cầu:488
Xu hướng EF EPI
So sánh với:
Xu hướng theo tuổi
Xu hướng theo giới tính
Nữ giới
Nam giới
Điểm số theo chức năng nghề nghiệp
Bán hàng:428
Công nghệ thông tin:406
Dịch vụ khách hàng:407
Giáo viên:510
Học sinh:427
Kế toán & Tài chính:366
Không xác định/ Thất nghiệp:386
Kỹ thuật viên & bảo trì:413
Luật pháp:387
Marketing:408
Nhân sự:356
Quản trị viên & văn thư:387
Vận hành:443
Điểm địa lý
Các vùng
- Tỉnh phía Đông429
- Qassim429
- Tỉnh phía Đông422
- Riyadh417
- Makkah412
- Madinah388
- Asir388
- Hail386
- Tabuk382
- Jizan365
- Najran353
Các thành phố
- Khobar445
- Riyadh440
- Medina428
- Jeddah427
- Dammam423
- Jubail419
- Abha400
- Mecca398
- Tabuk388
- Taif387
- Al Hafuf386
- Jizan377
- Najran320
