Điểm số toàn cầu:
#115

Ả Rập Xê-út

Điểm số EF EPI:404
-13
Điểm trung bình toàn cầu:488

Điểm số theo kỹ năng

Điểm đọc: 403
Điểm nghe: 418
Điểm viết: 295
Điểm nói: 400
Tải xuống tờ thông tin

Xu hướng EF EPI

So sánh với:
Mức độ
  • Rất cao
  • Cao
  • Trung bình
  • Thấp
  • Rất thấp

Xu hướng theo tuổi

  • 18-20 tuổi
  • 21-25 tuổi
  • 26-30 tuổi
  • 31-40 tuổi
  • 41+ tuổi

Điểm số theo chức năng nghề nghiệp

Bán hàng:428
Công nghệ thông tin:406
Dịch vụ khách hàng:407
Giáo viên:510
Học sinh:427
Kế toán & Tài chính:366
Không xác định/ Thất nghiệp:386
Kỹ thuật viên & bảo trì:413
Luật pháp:387
Marketing:408
Nhân sự:356
Quản trị viên & văn thư:387
Vận hành:443

Điểm địa lý

Các vùng

  • Tỉnh phía Đông429
  • Qassim429
  • Tỉnh phía Đông422
  • Riyadh417
  • Makkah412
  • Madinah388
  • Asir388
  • Hail386
  • Tabuk382
  • Jizan365
  • Najran353

Các thành phố

  • Khobar445
  • Riyadh440
  • Medina428
  • Jeddah427
  • Dammam423
  • Jubail419
  • Abha400
  • Mecca398
  • Tabuk388
  • Taif387
  • Al Hafuf386
  • Jizan377
  • Najran320

Làm bàI kiểm tra Miễn phí

Hãy làm bài kiểm tra tiếng Anh EF SET và nhận bảng điểm về khả năng nghe & đọc hiểu của bạn. Mọi lúc, mọi nơi.